Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
huỷ hoại
[huỷ hoại]
|
to deteriorate; to spoil; to damage; to ruin
Chuyên ngành Việt - Anh
huỷ hoại
[huỷ hoại]
|
Kỹ thuật
deterioration
Sinh học
deterioration
Từ điển Việt - Việt
huỷ hoại
|
động từ
phá cho hư hỏng
khai thác khoáng sản bừa bãi, gây huỷ hoại môi trường sinh thái